Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Income Fund E Class AUD (Hedged) Income0P0001.8.090+0.37%117.3B26/04 
 PIMCO GIS Income Fund E Class SGD (Hedged) Income0P0000.8.430+0.36%103.28B26/04 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative SGD (Hedged) 0P0000.9.570+0.31%103.28B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.17.170+0.35%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.620+0.38%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.320+0.32%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.930+0.30%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.15.510+0.32%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.420+0.43%76.53B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.670+0.23%70.86B26/04 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Accumul0P0001.10.660+0.28%70.86B26/04 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Income0P0001.6.770+0.30%70.86B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.12.980+0.31%70.86B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.7.690+0.39%70.86B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.14.390+0.35%70.86B26/04 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative GBP (Hedged) 0P0001.8.170+0.37%60.58B26/04 
 PIMCO GIS Global Bond Fund Institutional SGD (Hedg0P0000.18.010+0.28%20.43B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.28.810+0.28%15.14B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.29.910+0.07%15.14B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.11.810+0.08%15.14B26/04 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.010+0.33%60.58B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.370+0.43%60.58B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.21.970+0.27%11.98B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.12.490+0.24%11.98B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.20.570+0.24%11.98B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.320+0.24%7.83B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.10.910+0.28%7.83B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.19.990+0.30%7.83B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.250+0.36%7.83B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.10.970+0.27%7.83B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.5.860+0.34%6.06B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.780+0.36%6.06B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.5.190+0.19%2.36B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.16.590+0.24%2.36B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re0P0000.7.770+0.52%1.8B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Corpor0P0000.19.550+0.26%352.7M26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.11.090+0.54%338.63M26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.20.450+0.54%338.63M26/04 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.890+0.34%598.95B26/04 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund Institutional EUR0P0000.19.550+0.36%3.91B26/04 
 PIMCO GIS Dynamic Bond Fund Institutional Accumula0P0000.14.730+0.20%3.5B26/04 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.215.060+0.25%164.2B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.202.000+0.24%164.2B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.153.550+0.27%4.56B26/04 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.10.810+0.37%68.93B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.6.730+0.30%68.93B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.30.370+0.23%13.63B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.17.190+0.29%13.63B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.11.630+0.26%13.63B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.9.640+0.21%8.91B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.15.060+0.27%8.91B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.10.980+0.27%8.91B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.980+0.22%8.91B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.7.010+0.29%6.89B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.12.430+0.32%6.89B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.7.480+0.27%2.68B26/04 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.17.130+0.23%2.68B26/04 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email